banner cach tiem chung 2

Bảng giá dịch vụ quan trắc môi trường lao động

STT Danh mục Đơn vị tính Đơn giá
1 Bụi toàn phần- trọng lượng (mẫu thời điểm) đồng/mẫu 91.000
2 Bụi chứa hóa chất phân tích (SIO2 gây bụi phổi) đồng/mẫu 182.000
3 Phân tích silic tự do SiO2 trong bụi đồng/mẫu 280.000
4 Phân tích giải kích thước hạt bụi đồng/mẫu 133.000
5 Đo, đếm bụi sợi Amiăng đồng/mẫu 280.000
6 Bụi Amiăng (xác định hàm lượng, phân loại Amiăng) đồng/mẫu 700.000
7 Bụi bông đồng/mẫu 210.000
8 Bụi hạt (đánh giá phòng sạch) đồng/mẫu 70.000
9 Bụi tổng lơ lửng (mẫu 24h) đồng/mẫu 700.000
10 Bụi hô hấp-trọng lượng (mẫu cả ca 8h) đồng/mẫu 280.000
11 Bụi PM10 (trọng lượng, kích thước ≤10), mẫu thời điểm đồng/mẫu 140.000
12 Bụi PM2.5 (trọng lượng kích thước ≤2.5), mẫu thời điểm đồng/mẫu 140.000
16 Vi khí hậu đồng/mẫu 56.000
- Nhiệt độ
- Ẩm độ
- Vận tốc gió
- Bức xa nhiệt đồng/mẫu 56.000
17 Ồn chung đồng/mẫu 35.000
18 Ồn tương đương    
- Đo tiếng ồn tương đương 30 phút đồng/mẫu 73.000
- Đo tiếng ồn tương đương 60 phút đồng/mẫu 224.000
- Đo tiếng ồn tương đương 240 phút đồng/mẫu 420.000
19 Ồn phân tích theo dải tần đồng/mẫu 84.000
20 Đo ánh sáng đồng/mẫu 18.000
21 Đo rung động    
- Tần số cao đồng/mẫu 70.000
- Tần số thấp đồng/mẫu 42.000
24 Đo áp suất đồng/mẫu 14.000
25 Đo thông gió đồng/mẫu 40.000
26 Điện từ trường    
- Tần số cao đồng/mẫu 90.000
- Tần số công nghiệp đồng/mẫu 56.000
27 Bức xạ cực tím đồng/mẫu 84.000
28 Đo siêu âm đồng/mẫu 65.000
30 Bụi toàn phần- trọng lượng (mẫu cả ca. 8h) đồng/mẫu 385.000
31 Bụi hô hấp- trọng lượng (mẫu thời điểm) đồng/mẫu 140.000
32 Bụi tổng lơ lửng (mẫu thời điểm) đồng/mẫu 140.000
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây