STT | Danh mục | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | Lập hồ sơ bệnh nghề nghiệp | đồng/hồ sơ | 36.000 |
2 | Tư vấn sức khỏe bệnh nghề nghiệp | đồng/người | 36.000 |
3 | Khám chuyên khoa | đồng/người /chuyên khoa | 20.000 |
4 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | đồng/người | 100.000 |
5 | Hội chẩn phim X quang bụi phổi | đồng/phim | 10.000 |
6 | Xét duyệt hồ sơ bệnh nghề nghiệp | đồng/hồ sơ | 10.000 |
7 | Hội chẩn Bệnh nghề nghiệp | đồng/chuyên gia/ca | 200.000 |
8 | Đo thính lực sơ bộ | đồng/mẫu | 28.000 |
9 | Đo thính lực hoàn chỉnh | đồng/mẫu | 42.000 |
10 | Chụp X-quang tim phổi | đồng/mẫu | 42.000 |
11 | Đo chức năng hô hấp | đồng/lần | 106.000 |