Số TT kỹ thuật của cơ sở KBCB | Số TT kỹ thuật của Thông tư 43 | Tên Chương, Mục, tiểu mục chuyên khoa, tên kỹ thuật (theo đúng Thông tư số 43) | Tên dịch vụ (Thông tư 37/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế) |
Giá theo Nghị Quyết 22 Có hiệu lực ngày 05/6/2024 |
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |||||
1 | 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Điện tâm đồ | 35,400 | |
2 | 18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 | |
5 | 65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bơm rửa khoang màng phổi | 227,000 | |
6 | 66 | Đặt ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | 579,000 | |
7 | 158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 498,000 | |
8 | 164 | Thông bàng quang | Thông đái | 94,300 | |
9 | 221 | Thụt tháo | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 | |
11 | 267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 139,000 | |
II. NỘI KHOA | |||||
15 | 24 | Đo chức năng hô hấp | Đo chức năng hô hấp | 133,000 | |
16 | 32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung | 23,000 | |
17 | 68 | Vận động trị liệu hô hấp | Vật lý trị liệu hô hấp | 31,100 | |
18 | 85 | Điện tim thường | Điện tâm đồ | 35,400 | |
19 | 112 | Siêu âm Doppler mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 | |
20 | 113 | Siêu âm Doppler tim | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 | |
21 | 188 | Đặt sonde bàng quang | Thông đái | 94,300 | |
22 | 244 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | 94,300 | |
23 | 247 | Đặt ống thông hậu môn | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 | |
24 | 314 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm | 49,300 | |
25 | 336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Hồng cầu trong phân test nhanh | 67,800 | |
26 | 339 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 | |
27 | 342 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | 116,000 | |
28 | 343 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 159,000 | |
29 | 344 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 159,000 | |
30 | 347 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 159,000 | |
31 | 363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Chọc hút hạch hoặc u | 116,000 | |
32 | 364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 159,000 | |
III. NHI KHOA | |||||
34 | 70 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm | 49,300 | |
36 | 106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bơm rửa khoang màng phổi | 227,000 | |
38 | 113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 498,000 | |
39 | 133 | Thông tiểu | Thông đái | 94,300 | |
40 | 178 | Đặt sonde hậu môn | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 | |
41 | 179 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 | |
46 | 1957 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 33,900 | |
47 | 1959 | Điều trị viêm lợi trẻ em | Thủ thuật loại I (Răng - Hàm - Mặt)) | 493,000 | |
48 | 2387 | Tiêm trong da | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12,800 | |
49 | 2388 | Tiêm dưới da | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12,800 | |
50 | 2389 | Tiêm bắp thịt | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12,800 | |
51 | 2390 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12,800 | |
52 | 2391 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 22,800 | |
53 | 3035 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 | |
54 | 3041 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 | |
55 | 3042 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 | |
56 | 3043 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 | |
57 | 3400 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,340,000 | |
58 | 3406 | Chích áp xe tầng sinh môn | Chích áp xe tầng sinh môn | 831,000 | |
59 | 3594 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 | |
60 | 3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000 | |
61 | 3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000 | |
62 | 3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 60,000 | |
63 | 3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 | |
64 | 3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 | |
65 | 3911 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 60,000 | |
VII. NỘI TIẾT | |||||
66 | 242 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 170,000 | |
X. NGOẠI KHOA | |||||
67 | 410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,340,000 | |
68 | 411 | Cắt hẹp bao quy đầu | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,340,000 | |
XII. UNG BƯỚU | |||||
69 | 268 | Mổ bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 1,019,000 | |
70 | 278 | Cắt polyp cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,997,000 | |
XIII. PHỤ SẢN | |||||
72 | 23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 55,000 | |
73 | 30 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,600,000 | |
74 | 32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,340,000 | |
75 | 40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88,900 | |
76 | 41 | Khám thai | Dịch vụ khám bệnh | 37,500 | |
77 | 48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292,000 | |
78 | 49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355,000 | |
79 | 54 | Chích áp xe tầng sinh môn | Chích áp xe tầng sinh môn | 831,000 | |
80 | 110 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,719,000 | |
81 | 142 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1,171,000 | |
82 | 143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,997,000 | |
83 | 144 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 406,000 | |
84 | 145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 170,000 | |
85 | 147 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2,128,000 | |
86 | 148 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 602,000 | |
87 | 149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,979,000 | |
88 | 150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,943,000 | |
89 | 151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875,000 | |
90 | 152 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,309,000 | |
91 | 153 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825,000 | |
92 | 154 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393,000 | |
93 | 155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 758,000 | |
94 | 156 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 597,000 | |
95 | 157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 215,000 | |
96 | 163 | Chích áp xe vú | Chích apxe tuyến vú | 230,000 | |
97 | 164 | Khám nam khoa | Dịch vụ khám bệnh | 37,500 | |
98 | 165 | Khám phụ khoa | Dịch vụ khám bệnh | 37,500 | |
99 | 166 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | 63,900 | |
101 | 174 | Cắt u vú lành tính | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,962,000 | |
102 | 175 | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 1,019,000 | |
103 | 219 | Lọc rửa tinh trùng | Lọc rửa tinh trùng | 950,000 | |
104 | 220 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | 1,028,000 | |
105 | 224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,981,000 | |
106 | 225 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | Cấy - tháo thuốc tránh thai | 228,000 | |
107 | 226 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | Cấy - tháo thuốc tránh thai | 228,000 | |
108 | 227 | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | 1,288,000 | |
109 | 228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 233,000 | |
110 | 229 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | 320,000 | |
111 | 231 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | 320,000 | |
112 | 234 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | Thủ thuật loại I (Sản khoa) | 628,000 | |
113 | 235 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Thủ thuật loại I (Sản khoa) | 628,000 | |
114 | 237 | Hút thai dưới siêu âm | Hút thai dưới siêu âm | 480,000 | |
115 | 238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | |
116 | 239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 189,000 | |
117 | 240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,981,000 | |
118 | 241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | |
XVIII. ĐIỆN QUANG | |||||
119 | 1 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm | 49,300 | |
120 | 10 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
121 | 15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm | 49,300 | |
122 | 16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm | 49,300 | |
123 | 17 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 186,000 | |
124 | 18 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm | 49,300 | |
125 | 20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm | 49,300 | |
126 | 21 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
127 | 22 | Siêu âm Doppler gan lách | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
128 | 23 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 | |
129 | 24 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 | |
130 | 25 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
131 | 26 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
132 | 30 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm | 49,300 | |
133 | 31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 186,000 | |
134 | 32 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
135 | 33 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 | |
136 | 37 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 | |
137 | 54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm | 49,300 | |
138 | 55 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
139 | 56 | Siêu âm đàn hồi mô vú | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
140 | 57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm | 49,300 | |
141 | 58 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
142 | 59 | Siêu âm dương vật | Siêu âm | 49,300 | |
143 | 60 | Siêu âm Doppler dương vật | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
144 | 65 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | |
145 | 66 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 186,000 | |
146 | 86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
147 | 87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
148 | 89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 53,200 | |
149 | 90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
150 | 91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
151 | 92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
152 | 93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
153 | 94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
154 | 96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
155 | 97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 125,000 | |
156 | 98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 59,200 | |
157 | 99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 | |
158 | 100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 | |
159 | 101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 | |
160 | 102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
161 | 103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
162 | 104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
163 | 106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | |
164 | 107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | |
165 | 108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | |
166 | 118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 125,000 | |
167 | 119 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 59,200 | |
168 | 120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 59,200 | |
169 | 121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | |
170 | 122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | |
171 | 123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 59,200 | |
172 | 126 | Chụp Xquang tuyến vú | Mammography (1 bên) | 97,200 | |
173 | 139 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp | 401,000 | |
174 | 605 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 847,000 | |
175 | 609 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 847,000 | |
176 | 611 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 847,000 | |
177 | 620 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 159,000 | |
178 | 623 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 184,000 | |
179 | 624 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết màng phổi | 442,000 | |
180 | 629 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng | 568,000 | |
181 | 630 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 159,000 | |
182 | 633 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 620,000 | |
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||
183 | 14 | Điện tim thường | Điện tâm đồ | 35,400 | |
184 | 60 | Đo thính lực đơn âm | Đo thính lực đơn âm | 45,000 | |
185 | 120 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | 162,000 | |
186 | 122 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 132,000 | |
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | |||||
188 | 2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 65,300 | |
189 | 6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 41,500 | |
190 | 12 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | 58,000 | |
191 | 19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 13,000 | |
192 | 79 | Định lượng Acid folic | Folate | 87,500 | |
193 | 88 | Định lượng vitamin B12 | Vitamin B12 | 76,500 | |
194 | 116 | Định lượng Ferritin | Ferritin | 82,000 | |
195 | 117 | Định lượng sắt huyết thanh | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 32,800 | |
196 | 121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 47,500 | |
197 | 125 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | 71,200 | |
198 | 154 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 170,000 | |
199 | 280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 40,200 | |
200 | 292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 32,000 | |
201 | 342 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 | 404,000 | |
XXIII. HÓA SINH | |||||
202 | 3 | Định lượng Acid Uric | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 | |
203 | 7 | Định lượng Albumin | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 | |
204 | 14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | Anti - TG | 273,000 | |
205 | 18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | Alpha FP (AFP) | 92,900 | |
206 | 19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 | |
207 | 20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 | |
208 | 24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | Beta - HCG | 87,500 | |
209 | 25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 | |
210 | 27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 | |
211 | 29 | Định lượng Calci toàn phần | Calci | 13,000 | |
212 | 30 | Định lượng Calci ion hoá | Ca++ máu | 16,400 | |
213 | 32 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) | CA 125 | 140,000 | |
214 | 33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | CA 19-9 | 140,000 | |
215 | 34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | CA 15 - 3 | 152,000 | |
216 | 35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | CA 72 -4 | 135,000 | |
217 | 39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | CEA | 87,500 | |
218 | 41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 27,300 | |
219 | 50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | CRP hs | 54,600 | |
220 | 51 | Định lượng Creatinin | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 | |
221 | 52 | Định lượng Cyfra 21- 1 | Cyfra 21 - 1 | 98,400 | |
222 | 61 | Định lượng Estradiol | Estradiol | 82,000 | |
223 | 62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | 185,000 | |
224 | 63 | Định lượng Ferritin | Ferritin | 82,000 | |
225 | 65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | FSH | 82,000 | |
226 | 66 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 185,000 | |
227 | 67 | Định lượng Folate | Folate | 87,500 | |
228 | 68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 65,600 | |
229 | 69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 65,600 | |
230 | 75 | Định lượng Glucose | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 | |
231 | 77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | Gama GT | 19,500 | |
232 | 81 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) | HBsAg Định lượng | 482,000 | |
233 | 83 | Định lượng HbA1c | HbA1C | 102,000 | |
234 | 84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 27,300 | |
235 | 110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | LH | 82,000 | |
236 | 112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 27,300 | |
238 | 131 | Định lượng Prolactin | Prolactin | 76,500 | |
239 | 134 | Định lượng Progesteron | Progesteron | 82,000 | |
240 | 138 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 87,500 | |
241 | 139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | PSA | 92,900 | |
242 | 147 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 65,600 | |
243 | 148 | Định lượng T4 (Thyroxine) | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 65,600 | |
244 | 151 | Định lượng Testosterol | Testosteron | 95,100 | |
245 | 154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | Thyroglobulin | 179,000 | |
246 | 158 | Định lượng Triglycerid | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 27,300 | |
247 | 162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | TSH | 60,100 | |
248 | 166 | Định lượng Urê | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 | |
249 | 169 | Định lượng Vitamin B12 | Vitamin B12 | 76,500 | |
250 | 173 | Định tính Amphetamin (test nhanh) | Amphetamin (định tính) | 43,700 | |
252 | 180 | Định lượng Canxi | Calci niệu | 25,000 | |
253 | 187 | Định lượng Glucose | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 | |
254 | 188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | Marijuana định tính | 43,700 | |
255 | 189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) | Micro Albumin | 43,700 | |
256 | 193 | Định tính Opiate (test nhanh) | Opiate định tính | 43,700 | |
257 | 194 | Định tính Morphin (test nhanh) | Opiate định tính | 43,700 | |
258 | 195 | Định tính Codein (test nhanh) | Opiate định tính | 43,700 | |
260 | 199 | Định tính porphyrin | Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân | 56,900 | |
261 | 206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu | 27,800 | |
XXIV. VI SINH | |||||
262 | 1 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 | |
263 | 2 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 | |
264 | 42 | Vibrio cholerae soi tươi | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 | |
265 | 43 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 | |
266 | 49 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 | |
267 | 60 | Chlamydia test nhanh | Chlamydia test nhanh | 74,000 | |
268 | 74 | Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 306,000 | |
269 | 99 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Treponema pallidum RPR định lượng | 90,000 | |
270 | 108 | Virus test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 | |
271 | 115 | Virus Real-time PCR | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR | 748,000 | |
272 | 117 | HBsAg test nhanh | HBsAg (nhanh) | 55,400 | |
273 | 124 | HBsAb định lượng | Anti-HBs định lượng | 119,000 | |
274 | 130 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 61,700 | |
275 | 235 | Coronavirus Real-time PCR | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR | 748,000 | |
276 | 136 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 678,000 | |
277 | 144 | HCV Ab test nhanh | Anti-HCV (nhanh) | 55,400 | |
278 | 155 | HAV Ab test nhanh | Rickettsia Ab | 123,000 | |
279 | 164 | HEV IgM test nhanh | Rickettsia Ab | 123,000 | |
280 | 169 | HIV Ab test nhanh | Anti-HIV (nhanh) | 55,400 | |
281 | 170 | HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | 101,000 | |
282 | 171 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 110,000 | |
283 | 172 | HIV Ab miễn dịch tự động | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 110,000 | |
284 | 174 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động | 135,000 | |
285 | 175 | HIV khẳng định (*) | HIV khẳng định | 184,000 | |
286 | 183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 135,000 | |
287 | 184 | Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 135,000 | |
288 | 191 | Dengue virus Real-time PCR | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR | 748,000 | |
289 | 194 | CMV IgM miễn dịch tự động | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 135,000 | |
290 | 196 | CMV IgG miễn dịch tự động | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 116,000 | |
291 | 210 | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 159,000 | |
292 | 212 | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 159,000 | |
293 | 239 | HPV Real-time PCR | HPV Real-time PCR | 390,000 | |
294 | 255 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 148,000 | |
295 | 256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 148,000 | |
296 | 258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 123,000 | |
297 | 263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 39,500 | |
298 | 267 | Trứng giun, sán soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 | |
299 | 268 | Trứng giun soi tập trung | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 | |
300 | 276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 306,000 | |
301 | 282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | Salmonella Widal | 184,000 | |
302 | 294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 306,000 | |
303 | 296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 306,000 | |
304 | 299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 123,000 | |
305 | 301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 123,000 | |
306 | 317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 | |
307 | 318 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 | |
308 | 319 | Vi nấm soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 | |
309 | 321 | Vi nấm nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 | |
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC | |||||
310 | 13 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 276,000 | |
311 | 15 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 276,000 | |
312 | 19 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 276,000 | |
313 | 30 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | 350,000 | |
315 | 74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 374,000 | |
316 | 78 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | Thin-PAS | 578,000 | |
317 | 89 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 170,000 |