banner cach tiem chung 2

Bảng giá dịch vụ Xét nghiệm, Khám chữa bệnh

Số TT kỹ thuật của cơ sở KBCB Số TT kỹ thuật của Thông tư 43 Tên Chương, Mục, tiểu mục chuyên khoa, tên kỹ thuật (theo đúng Thông tư số 43) Tên dịch vụ
(Thông tư 37/2018/TT-BYT ngày  30/11/2018 của Bộ Y tế)
 Giá theo Nghị Quyết 243  
 
 
    I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC      
1 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Điện tâm đồ               32.000  
2 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu             219.000  
5 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bơm rửa khoang màng phổi             212.000  
6 66 Đặt ống nội khí quản Đặt nội khí quản             564.000  
7 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn             473.000  
8 164 Thông bàng quang Thông đái               88.700  
9 221 Thụt tháo Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn               80.900  
11 267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng             132.000  
    II. NỘI KHOA      
15 24 Đo chức năng hô hấp Đo chức năng hô hấp             124.000  
16 32 Khí dung thuốc giãn phế quản Khí dung               19.600  
17 68 Vận động trị liệu hô hấp Vật lý trị liệu hô hấp               29.700  
18 85 Điện tim thường Điện tâm đồ               32.000  
19 112 Siêu âm Doppler mạch máu Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu             219.000  
20 113 Siêu âm Doppler tim Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu             219.000  
21 188 Đặt sonde bàng quang Thông đái               88.700  
22 244 Đặt ống thông dạ dày Đặt sonde dạ dày               88.700  
23 247 Đặt ống thông hậu môn Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn               80.900  
24 314 Siêu âm ổ bụng Siêu âm               42.100  
25 336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Hồng cầu trong phân test nhanh               64.900  
26 339 Thụt tháo phân Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn               80.900  
27 342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u             108.000  
28 343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm             150.000  
29 344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm             150.000  
30 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm             150.000  
31 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Chọc hút hạch hoặc u             108.000  
32 364 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm             150.000  
    III. NHI KHOA      
34 70 Siêu âm màng phổi Siêu âm               42.100  
36 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bơm rửa khoang màng phổi             212.000  
38 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Cấp cứu ngừng tuần hoàn             473.000  
39 133 Thông tiểu Thông đái               88.700  
40 178 Đặt sonde hậu môn Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn               80.900  
41 179 Thụt tháo phân Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn               80.900  
46 1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)               31.800  
47 1959 Điều trị viêm lợi trẻ em Thủ thuật loại I (Răng - Hàm - Mặt))             475.000  
48 2387 Tiêm trong da Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)               11.000  
49 2388 Tiêm dưới da Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)               11.000  
50 2389 Tiêm bắp thịt Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)               11.000  
51 2390 Tiêm tĩnh mạch Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)               11.000  
52 2391 Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch               21.000  
53 3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng             325.000  
54 3041 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng             325.000  
55 3042 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng             325.000  
56 3043 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng             325.000  
57 3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn          2.218.000  
58 3406 Chích áp xe tầng sinh môn Chích áp xe tầng sinh môn             799.000  
59 3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm             253.000  
60 3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm             176.000  
61 3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm             233.000  
62 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm               56.800  
63 3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm             253.000  
64 3909 Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu             182.000  
65 3911 Thay băng, cắt chỉ Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm               56.800  
    VII. NỘI TIẾT      
66 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Chọc hút dịch điều trị u nang giáp             164.000  
    X. NGOẠI KHOA      
67 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)          1.211.000  
68 411 Cắt hẹp bao quy đầu Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)          1.211.000  
    XII. UNG BƯỚU      
69 268 Mổ bóc nhân xơ vú Bóc nhân xơ vú             973.000  
70 278 Cắt polyp cổ tử cung Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung          1.915.000  
    XIII. PHỤ SẢN      
72 23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring               55.000  
73 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo          1.552.000  
74 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn          2.218.000  
75 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn               84.600  
76 41 Khám thai Dịch vụ khám bệnh               33.000  
77 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Nong cổ tử cung do bế sản dịch             277.000  
78 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ             340.000  
79 54 Chích áp xe tầng sinh môn Chích áp xe tầng sinh môn             799.000  
80 110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Phẫu thuật cắt âm vật phì đại          2.587.000  
81 142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)          1.112.000  
82 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung          1.915.000  
83 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung             383.000  
84 145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser             155.000  
85 147 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo          2.022.000  
86 148 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo             563.000  
87 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo          1.872.000  
88 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp          2.812.000  
89 151 Chích áp xe tuyến Bartholin Chích áp xe tuyến Bartholin             817.000  
90 152 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin          1.263.000  
91 153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh             779.000  
92 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo             378.000  
93 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn             658.000  
94 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính             575.000  
95 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết             200.000  
96 163 Chích áp xe vú Chích apxe tuyến vú             215.000  
97 164 Khám nam khoa Dịch vụ khám bệnh               33.000  
98 165 Khám phụ khoa Dịch vụ khám bệnh               33.000  
99 166 Soi cổ tử cung Soi cổ tử cung               60.700  
101 174 Cắt u vú lành tính Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính          2.830.000  
102 175 Bóc nhân xơ vú Bóc nhân xơ vú             973.000  
103 219 Lọc rửa tinh trùng Lọc rửa tinh trùng             934.000  
104 220 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)          1.010.000  
105 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ          2.821.000  
106 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) Cấy - tháo thuốc tránh thai             210.000  
107 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) Cấy - tháo thuốc tránh thai             210.000  
108 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)          1.270.000  
109 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung Đặt và tháo dụng cụ tử cung             218.000  
110 229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần             296.000  
111 231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần             296.000  
112 234 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) Thủ thuật loại I (Sản khoa)             574.000  
113 235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Thủ thuật loại I (Sản khoa)             574.000  
114 237 Hút thai dưới siêu âm Hút thai dưới siêu âm             448.000  
115 238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không             392.000  
116 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc             181.000  
117 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ          2.821.000  
118 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không             376.000  
    XVIII. ĐIỆN QUANG      
119 1 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm               42.100  
120 10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Đo mật độ xương 1 vị trí                  81.400  
121 15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm               42.100  
122 16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm               42.100  
123 17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng             179.000  
124 18 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm               42.100  
125 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm               42.100  
126 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Đo mật độ xương 1 vị trí                  81.400  
127 22 Siêu âm Doppler gan lách Đo mật độ xương 1 vị trí                  81.400  
128 23 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu                219.000  
129 24 Siêu âm Doppler động mạch thận Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu                219.000  
130 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Đo mật độ xương 1 vị trí               81.400  
131 26 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Đo mật độ xương 1 vị trí               81.400  
132 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm               42.100  
133 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng             179.000  
134 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Đo mật độ xương 1 vị trí               81.400  
135 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu             219.000  
136 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu                219.000  
137 54 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm               42.100  
138 55 Siêu âm Doppler tuyến vú Đo mật độ xương 1 vị trí               81.400  
139 56 Siêu âm đàn hồi mô vú Đo mật độ xương 1 vị trí               81.400  
140 57 Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm               42.100  
141 58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Đo mật độ xương 1 vị trí               81.400  
142 59 Siêu âm dương vật Siêu âm               42.100  
143 60 Siêu âm Doppler dương vật Đo mật độ xương 1 vị trí               81.400  
144 65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) Đo mật độ xương 1 vị trí               81.400  
145 66 Siêu âm 3D/4D trực tràng Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng                179.000  
146 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
147 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
148 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)                  49.200  
149 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
150 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
151 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
152 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
153 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
154 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
155 97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Chụp X-quang số hóa 3 phim                121.000  
156 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)                  55.200  
157 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang số hóa 1 phim                  64.200  
158 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp X-quang số hóa 1 phim                  64.200  
159 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang số hóa 1 phim                  64.200  
160 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
161 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
162 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
163 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang số hóa 2 phim                  96.200  
164 107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)                  68.200  
165 108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)                  68.200  
166 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Chụp X-quang số hóa 3 phim                121.000  
167 119 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)                  55.200  
168 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)                  55.200  
169 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)                  68.200  
170 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)                  68.200  
171 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)                  55.200  
172 126 Chụp Xquang tuyến vú Mammography (1 bên)               93.200  
173 139 Chụp Xquang ống tuyến sữa Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp             382.000  
174 605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm             822.000  
175 609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm             822.000  
176 611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm             822.000  
177 620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm             150.000  
178 623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm             175.000  
179 624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết màng phổi             427.000  
180 629 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng             554.000  
181 630 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm             150.000  
182 633 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe             590.000  
    XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG      
183 14 Điện tim thường Điện tâm đồ               32.000  
184 60 Đo thính lực đơn âm Đo thính lực đơn âm               41.600  
185 120 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén             159.000  
186 122 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường             129.000  
    XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU      
188 2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Thời gian Prothrombin (PT,TQ)  bằng máy bán tự động, tự động               62.900  
189 6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)               40.000  
190 12 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Định lượng yếu tố I (fibrinogen)               56.000  
191 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)               12.500  
192 79 Định lượng Acid folic Folate               85.800  
193 88 Định lượng vitamin B12 Vitamin B12               75.000  
194 116 Định lượng Ferritin Ferritin               80.400  
195 117 Định lượng sắt huyết thanh Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh               32.100  
196 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser               45.800  
197 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)               68.700  
198 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học             155.000  
199 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy               38.800  
200 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá               30.800  
201 342 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8             392.000  
    XXIII. HÓA SINH      
202 3 Định lượng Acid Uric Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…               21.400  
203 7 Định lượng Albumin Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…               21.400  
204 14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) Anti - TG             268.000  
205 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) Alpha FP (AFP)               91.100  
206 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…               21.400  
207 20 Đo hoạt độ AST (GOT) Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…               21.400  
208 24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) Beta - HCG               85.800  
209 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…               21.400  
210 27 Định lượng Bilirubin toàn phần Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…               21.400  
211 29 Định lượng Calci toàn phần Calci               12.800  
212 30 Định lượng Calci ion hoá Ca++ máu               16.000  
213 32 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) CA 125             138.000  
214 33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) CA 19-9             138.000  
215 34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) CA 15 - 3             149.000  
216 35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) CA 72 -4             133.000  
217 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) CEA               85.800  
218 41 Định lượng Cholesterol toàn phần Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol               26.800  
219 50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) CRP hs               53.600  
220 51 Định lượng Creatinin Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…               21.400  
221 52 Định lượng Cyfra 21- 1 Cyfra 21 - 1               96.500  
222 61 Định lượng Estradiol Estradiol               80.400  
223 62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)             182.000  
224 63 Định lượng Ferritin Ferritin               80.400  
225 65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) FSH               80.400  
226 66 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)             182.000  
227 67 Định lượng Folate Folate               85.800  
228 68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)               64.300  
229 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)               64.300  
230 75 Định lượng Glucose Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…               21.400  
231 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) Gama GT               19.200  
232 81 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) HBsAg Định lượng             468.000  
233 83 Định lượng HbA1c HbA1C             100.000  
234 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol               26.800  
235 110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) LH               80.400  
236 112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol               26.800  
238 131 Định lượng Prolactin Prolactin               75.000  
239 134 Định lượng Progesteron Progesteron               80.400  
240 138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) PSA tự do (Free prostate-Specific  Antigen)               85.800  
241 139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) PSA               91.100  
242 147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)               64.300  
243 148 Định lượng T4 (Thyroxine) T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)               64.300  
244 151 Định lượng Testosterol Testosteron               93.200  
245 154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) Thyroglobulin             175.000  
246 158 Định lượng Triglycerid Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol  hoặc LDL - Cholesterol               26.800  
247 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) TSH               58.900  
248 166 Định lượng Urê Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…               21.400  
249 169 Định lượng Vitamin B12 Vitamin B12               75.000  
250 173 Định tính Amphetamin (test nhanh) Amphetamin (định tính)               42.900  
252 180 Định lượng Canxi Calci niệu               24.500  
253 187 Định lượng Glucose Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…               21.400  
254 188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) Marijuana định tính               42.900  
255 189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) Micro Albumin               42.900  
256 193 Định tính Opiate (test nhanh) Opiate định tính               42.900  
257 194 Định tính Morphin (test nhanh) Opiate định tính               42.900  
258 195 Định tính Codein (test nhanh) Opiate định tính               42.900  
260 199 Định tính porphyrin Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân               51.900  
261 206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu               27.300  
    XXIV. VI SINH      
262 1 Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi               67.200  
263 2 Vi khuẩn test nhanh Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh             236.000  
264 42 Vibrio cholerae soi tươi Vi khuẩn nhuộm soi               67.200  
265 43 Vibrio cholerae nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi               67.200  
266 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi               67.200  
267 60 Chlamydia test nhanh Chlamydia test nhanh               70.800  
268 74 Helicobacter  pylori Ab miễn dịch bán tự động Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động             296.000  
269 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Treponema pallidum RPR định lượng               86.100  
270 108 Virus test nhanh Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh             236.000  
271 115 Virus Real-time PCR Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR             730.000  
272 117 HBsAg test nhanh HBsAg (nhanh)               53.000  
273 124 HBsAb định lượng Anti-HBs  định lượng             114.000  
274 130 HBeAg test nhanh HBeAg test nhanh               59.000  
275 235 Coronavirus Real-time PCR Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR             730.000  
276 136 HBV đo tải lượng Real-time PCR HBV đo tải lượng Real-time PCR             660.000  
277 144 HCV Ab test nhanh Anti-HCV (nhanh)               53.000  
278 155 HAV Ab test nhanh Rickettsia Ab             118.000  
279 164 HEV IgM test nhanh Rickettsia Ab             118.000  
280 169 HIV Ab test nhanh Anti-HIV (nhanh)               53.000  
281 170 HIV Ag/Ab test nhanh HIV Ag/Ab test nhanh               97.100  
282 171 HIV Ab miễn dịch bán tự động Anti-HIV  bằng miễn dịch bán tự động/tự động             105.000  
283 172 HIV Ab miễn dịch tự động Anti-HIV  bằng miễn dịch bán tự động/tự động             105.000  
284 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động             129.000  
285 175 HIV khẳng định (*) HIV khẳng định             172.000  
286 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh Dengue NS1Ag/IgM-IgG  test nhanh             129.000  
287 184 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh Dengue NS1Ag/IgM-IgG  test nhanh             129.000  
288 191 Dengue virus Real-time PCR Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real- time PCR             730.000  
289 194 CMV IgM miễn dịch tự động CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động             129.000  
290 196 CMV IgG miễn dịch tự động CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động             111.000  
291 210 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động             152.000  
292 212 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động             152.000  
293 239 HPV Real-time PCR HPV Real-time PCR             376.000  
294 255 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động                141.000  
295 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động                141.000  
296 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động             118.000  
297 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp               37.800  
298 267 Trứng giun, sán soi tươi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi               41.200  
299 268 Trứng giun soi tập trung Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi               41.200  
300 276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động             296.000  
301 282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động Salmonella Widal             176.000  
302 294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động             296.000  
303 296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động             296.000  
304 299 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động             118.000  
305 301 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động             118.000  
306 317 Trichomonas vaginalis soi tươi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi               41.200  
307 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi               41.200  
308 319 Vi nấm soi tươi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi               41.200  
309 321 Vi nấm nhuộm soi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi               41.200  
    XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC      
310 13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)             252.000  
311 15 Chọc hút kim nhỏ các hạch Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)             252.000  
312 19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)             252.000  
313 30 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin  Eosin             321.000  
315 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou             341.000  
316 78 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep Thin-PAS             560.000  
317 89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học             155.000  

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây