STT | Tên xét nghiệm | Đơn vị tính | Mức thu | ||
1 | Glucose | Mẫu/lần | 21.400 | ||
2 | Cholesterol | Mẫu/lần | 26.800 | ||
3 | Triglycerid | Mẫu/lần | 26.800 | ||
4 | Albumin | Mẫu/lần | 21.400 | ||
5 | HDL-cholesterol | Mẫu/lần | 26.800 | ||
6 | LDL-cholesterol | Mẫu/lần | 26.800 | ||
7 | Ure (ure máu) | Mẫu/lần | 21.400 | ||
8 | Creatinin | Mẫu/lần | 21.400 | ||
9 | Uric acid | Mẫu/lần | 21.400 | ||
10 | Anti-HIV nhanh (HIV sàng lọc) | Mẫu/lần | 53.000 | ||
11 | Test nhanh HBsAg (Viêm gan B) | Mẫu/lần | 53.000 | ||
12 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động (CT Máu) | Mẫu/lần | 92.000 | ||
13 | Đếm tế bào CD4 | Mẫu/lần | 392.000 | ||
14 | Khám, điều trị phơi nhiễm HIV | Mẫu/lần | 33.000 | ||
15 | Men gan ALT (GPT) | Mẫu/lần | 21.400 | ||
16 | Men gan AST (GOT) | Mẫu/lần | 21.400 | ||
17 | Giang mai (RPR định tính) | Mẫu/lần | 37.800 | ||
18 | Test nhanh Anti-HCV (Viêm gan C) | Mẫu/lần | 53.000 | ||
19 | Opiat (Heroin) | Mẫu/lần | 42.900 | ||
20 | Ma túy tổng hợp (amphetamine,…) | Mẫu/lần | 42.900 | ||
21 | Xét nghiệm HIV khẳng định | Mẫu/lần | 172.000 |