| STT | Danh mục | Đơn vị tính | Đơn giá |
| 1 | Độ pH | đồng/mẫu | 56.000 |
| 2 | Độ cứng tạm thời | đồng/mẫu | 80.000 |
| 3 | Độ cứng vĩnh cửu | đồng/mẫu | 80.000 |
| 4 | Nhiệt độ | đồng/mẫu | 4.000 |
| 5 | Độ màu | đồng/mẫu | 70.000 |
| 6 | Mùi; vị - xác định bằng cảm quan | đồng/mẫu | 14.000 |
| 7 | Độ đục | đồng/mẫu | 70.000 |
| 8 | Độ dẫn | đồng/mẫu | 70.000 |
| 9 | Chất rắn lơ lửng | đồng/mẫu | 80.000 |
| 10 | Cặn toàn phần (sấy ở 105°C) | đồng/mẫu | 104.000 |
| 11 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | đồng/mẫu | 104.000 |
| 12 | Cặn toàn phần (sấy ở 110°C) | đồng/mẫu | 104.000 |
| 13 | Hàm lượng cặn sấy khô ở 180°C | đồng/mẫu | 80.000 |
| 14 | Hàm lượng cặn sau khi nung | đồng/mẫu | 104.000 |
| 15 | Độ oxy hòa tan (DO) | đồng/mẫu | 104.000 |
| 16 | BOD5 | đồng/mẫu | 200.000 |
| 17 | COD | đồng/mẫu | 120.000 |
| 18 | Hàm lượng Nitrit (NO2-) | đồng/mẫu | 100.000 |
| 19 | Hàm lượng Nitrat (NO3-) | đồng/mẫu | 140.000 |
| 20 | Nitơ tổng số | đồng/mẫu | 150.000 |
| 21 | Hàm lượng phốt pho tổng số | đồng/mẫu | 140.000 |
| 22 | Hàm lượng Sulfat (SO4) | đồng/mẫu | 90.000 |
| 23 | Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) | đồng/mẫu | 70.000 |
| 24 | Florua | đồng/mẫu | 200.000 |
| 25 | Xianua | đồng/mẫu | 120.000 |
| 26 | Hàm lượng các kim loại (trừ Thủy ngân và Asen) | đồng/mẫu | 130.000 |
| 27 | Asen | đồng/mẫu | 150.000 |
| 28 | Thủy ngân | đồng/mẫu | 180.000 |
| 29 | Phenol và dẫn xuất phenol | đồng/mẫu | 800.000 |
| 30 | Hàm lượng dầu mỡ | đồng/mẫu | 500.000 |
| 31 | Chất tẩy rửa | đồng/mẫu | 65.000 |
| 32 | Hàm lượng Clo dư | đồng/mẫu | 70.000 |
| 33 | Test Albumin | đồng/mẫu | 70.000 |
| 34 | Tổng hoạt động phóng xạ cho 1 loại | đồng/mẫu | 850.000 |
| 35 | Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước (sắc ký khí) | đồng/mẫu | 325.000 |
| 36 | Hóa chất bảo vệ thực vật: | ||
| + Hóa chất BVTV nhóm Clo | đồng/mẫu | 850.000 | |
| + Hóa chất BVTV nhóm Nitơ | đồng/mẫu | 850.000 | |
| + Hóa chất BVTV nhóm Phospho | đồng/mẫu | 850.000 | |
| + Hóa chất BVTV nhóm khác | đồng/mẫu | 1.120.000 | |
| 37 | Phenol tổng số (phương pháp trắc quang) | đồng/mẫu | 260.000 |
| 38 | Poly Aromatic hydrocacbon (PAHs) | đồng/mẫu | 850.000 |
| 39 | Poly chloronatedbiphenyl (PCBs) | đồng/mẫu | 850.000 |
| 40 | PBDEs | đồng/mẫu | 780.000 |
| 41 | Amoni | đồng/mẫu | 98.000 |
| 42 | Độ cứng toàn phần | đồng/mẫu | 80.000 |
| 43 | Photphat | đồng/mẫu | 84.000 |
| 44 | Silic | đồng/mẫu | 84.000 |
| 45 | Chỉ số Pecmanganat | đồng/mẫu | 84.000 |
| 46 | Can xi | đồng/mẫu | 70.000 |
| 47 | Magie | đồng/mẫu | 70.000 |
| 48 | Clorua | đồng/mẫu | 70.000 |
| 49 | Độ kiềm | đồng/mẫu | 70.000 |
| 50 | Độ trong | đồng/mẫu | 50.000 |
| 51 | Độ kiềm HCO3- | đồng/mẫu | 56.000 |
| 52 | Độ kiềm CO32- | đồng/mẫu | 56.000 |
| 53 | CO2 tự do | đồng/mẫu | 50.000 |
| 54 | Nitơ hữu cơ | đồng /mẫu | 140.000 |
| 55 | Sunfua | đồng/mẫu | 85.000 |
| 56 | Xianua (sắc ký ion) | đồng/mẫu | 350.000 |
| 57 | Phenol (sắc ký khí) | đồng/mẫu | 420.000 |
| 58 | Iod | đồng/mẫu | 155.000 |
| 59 | Monochloramin | đồng/mẫu | 280.000 |
| 60 | Monochlorbenzen | đồng/mẫu | 420.000 |
| 61 | Bromat | đồng/mẫu | 280.000 |
| 62 | Clorat | đồng/mẫu | 280.000 |
| 63 | Clorit | đồng/mẫu | 280.000 |
| 64 | Chất hoạt động bề mặt | đồng/mẫu | 420.000 |
| 65 | Hàm lượng kim loại bằng test nhanh | đồng/mẫu | 70.000 |
| 66 | Hàm lượng kim loại bằng UV-Vis | đồng/mẫu | 105.000 |
| 67 | Hàm lượng kim loại bằng AAS,ICP | đồng/mẫu | 126.000 |
| 68 | Tổng số vi khuẩn hiếu khí | đồng/mẫu | 103.000 |
| 69 | Xét nghiệm vi sinh vật nước theo phương pháp màng lọc: | ||
| XN E.coli theo phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 182.000 | |
| XN Enteroccoci theo phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 182.000 | |
| XN Shigellla theo phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 182.000 | |
| XN Salmonella theo phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 182.000 | |
| XN Vibrio choelera theo phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 182.000 | |
| XN Clostridium perfringen phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 182.000 | |
| XN Ps. Aeruginosa phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 182.000 | |
| XN A.baumani phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 182.000 | |
| XN Fecal coliform phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 182.000 | |
| 70 | XN Tổng số coliform phương pháp nhiều ống (MPN) | đồng/mẫu | 112.000 |
| 71 | Fecal coliform phương pháp nhiều ống (MPN) | đồng/mẫu | 112.000 |
| 72 | Fecal streptococci | đồng/mẫu | 112.000 |
| 73 | Vi khuẩn gây bệnh: | ||
| Tổng số nấm mốc | đồng/mẫu | 106.000 | |
| Cầu khuẩn tan máu | đồng/mẫu | 112.000 | |
| E.coli | đồng/mẫu | 112.000 | |
| Streptococci fecal | đồng/mẫu | 112.000 | |
| Ps. Aeruginosa | đồng/mẫu | 112.000 | |
| A.baumani | đồng/mẫu | 112.000 | |
| Tụ cầu vàng (S. Aereus) | đồng/mẫu | 112.000 | |
| Clostridium perfringen | đồng/mẫu | 112.000 | |
| 74 | Staphylococcus aureur - phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 136.000 |
| 75 | Streptoccci feacal - phương pháp màng lọc | đồng/mẫu | 136.000 |
| 76 | Pseudomonas aeruginosa-phương pháp MPN | đồng/mẫu | 101.000 |
| 77 | Lọc | đồng/mẫu | 136.000 |
| 78 | Clostridium perfringens- phương pháp cổ điển | đồng/mẫu | 136.000 |