banner cach tiem chung 2

6 2 banner2 1

Bảng giá dịch vụ xét nghiệm mẫu nước

STT Danh mục Đơn vị tính Đơn giá 
1 Độ pH đồng/mẫu 56.000
2 Độ cứng tạm thời đồng/mẫu 80.000
3 Độ cứng vĩnh cửu đồng/mẫu 80.000
4 Nhiệt độ đồng/mẫu 4.000
5 Độ màu đồng/mẫu 70.000
6 Mùi; vị - xác định bằng cảm quan đồng/mẫu 14.000
7 Độ đục đồng/mẫu 70.000
8 Độ dẫn đồng/mẫu 70.000
9 Chất rắn lơ lửng đồng/mẫu 80.000
10 Cặn toàn phần (sấy ở 105°C) đồng/mẫu 104.000
11 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) đồng/mẫu 104.000
12 Cặn toàn phần (sấy ở 110°C) đồng/mẫu 104.000
13 Hàm lượng cặn sấy khô ở 180°C đồng/mẫu 80.000
14 Hàm lượng cặn sau khi nung đồng/mẫu 104.000
15 Độ oxy hòa tan (DO) đồng/mẫu 104.000
16 BOD5 đồng/mẫu 200.000
17 COD đồng/mẫu 120.000
18 Hàm lượng Nitrit (NO2-) đồng/mẫu 100.000
19 Hàm lượng Nitrat (NO3-) đồng/mẫu 140.000
20 Nitơ tổng số đồng/mẫu 150.000
21 Hàm lượng phốt pho tổng số đồng/mẫu 140.000
22 Hàm lượng Sulfat (SO4) đồng/mẫu 90.000
23 Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) đồng/mẫu 70.000
24 Florua đồng/mẫu 200.000
25 Xianua đồng/mẫu 120.000
26 Hàm lượng các kim loại (trừ Thủy ngân và Asen) đồng/mẫu 130.000
27 Asen đồng/mẫu 150.000
28 Thủy ngân đồng/mẫu 180.000
29 Phenol và dẫn xuất phenol đồng/mẫu 800.000
30 Hàm lượng dầu mỡ đồng/mẫu 500.000
31 Chất tẩy rửa đồng/mẫu 65.000
32 Hàm lượng Clo dư đồng/mẫu 70.000
33 Test Albumin đồng/mẫu 70.000
34 Tổng hoạt động phóng xạ cho 1 loại đồng/mẫu 850.000
35 Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước (sắc ký khí) đồng/mẫu 325.000
36 Hóa chất bảo vệ thực vật:    
+ Hóa chất BVTV nhóm Clo đồng/mẫu 850.000
+ Hóa chất BVTV nhóm Nitơ đồng/mẫu 850.000
+ Hóa chất BVTV nhóm Phospho đồng/mẫu 850.000
+ Hóa chất BVTV nhóm khác đồng/mẫu 1.120.000
37 Phenol tổng số (phương pháp trắc quang) đồng/mẫu 260.000
38 Poly Aromatic hydrocacbon (PAHs) đồng/mẫu 850.000
39 Poly chloronatedbiphenyl (PCBs) đồng/mẫu 850.000
40 PBDEs đồng/mẫu 780.000
41 Amoni đồng/mẫu 98.000
42 Độ cứng toàn phần đồng/mẫu 80.000
43 Photphat đồng/mẫu 84.000
44 Silic đồng/mẫu 84.000
45 Chỉ số Pecmanganat đồng/mẫu 84.000
46 Can xi đồng/mẫu 70.000
47 Magie đồng/mẫu 70.000
48 Clorua đồng/mẫu 70.000
49 Độ kiềm đồng/mẫu 70.000
50 Độ trong đồng/mẫu 50.000
51 Độ kiềm HCO3- đồng/mẫu 56.000
52 Độ kiềm CO32- đồng/mẫu 56.000
53 CO2 tự do đồng/mẫu 50.000
54 Nitơ hữu cơ đồng /mẫu 140.000
55 Sunfua đồng/mẫu 85.000
56 Xianua (sắc ký ion) đồng/mẫu 350.000
57 Phenol (sắc ký khí) đồng/mẫu 420.000
58 Iod đồng/mẫu 155.000
59 Monochloramin đồng/mẫu 280.000
60 Monochlorbenzen đồng/mẫu 420.000
61 Bromat đồng/mẫu 280.000
62 Clorat đồng/mẫu 280.000
63 Clorit đồng/mẫu 280.000
64 Chất hoạt động bề mặt đồng/mẫu 420.000
65 Hàm lượng kim loại bằng test nhanh đồng/mẫu 70.000
66 Hàm lượng kim loại bằng UV-Vis đồng/mẫu 105.000
67 Hàm lượng kim loại bằng AAS,ICP đồng/mẫu 126.000
68 Tổng số vi khuẩn hiếu khí đồng/mẫu 103.000
69 Xét nghiệm vi sinh vật nước theo phương pháp màng lọc:    
XN E.coli theo phương pháp màng lọc đồng/mẫu 182.000
XN Enteroccoci theo phương pháp màng lọc đồng/mẫu 182.000
XN Shigellla theo phương pháp màng lọc đồng/mẫu 182.000
XN Salmonella theo phương pháp màng lọc đồng/mẫu 182.000
XN Vibrio choelera theo phương pháp màng lọc đồng/mẫu 182.000
XN Clostridium perfringen phương pháp màng lọc đồng/mẫu 182.000
XN Ps. Aeruginosa phương pháp màng lọc đồng/mẫu 182.000
XN A.baumani phương pháp màng lọc đồng/mẫu 182.000
XN Fecal coliform phương pháp màng lọc đồng/mẫu 182.000
70 XN Tổng số coliform phương pháp nhiều ống (MPN) đồng/mẫu 112.000
71 Fecal coliform phương pháp nhiều ống (MPN) đồng/mẫu 112.000
72 Fecal streptococci đồng/mẫu 112.000
73 Vi khuẩn gây bệnh:    
Tổng số nấm mốc đồng/mẫu 106.000
Cầu khuẩn tan máu đồng/mẫu 112.000
E.coli đồng/mẫu 112.000
Streptococci fecal đồng/mẫu 112.000
Ps. Aeruginosa đồng/mẫu 112.000
A.baumani đồng/mẫu 112.000
Tụ cầu vàng (S. Aereus) đồng/mẫu 112.000
Clostridium perfringen đồng/mẫu 112.000
74 Staphylococcus aureur - phương pháp màng lọc đồng/mẫu 136.000
75 Streptoccci feacal - phương pháp màng lọc đồng/mẫu 136.000
76 Pseudomonas aeruginosa-phương pháp MPN đồng/mẫu 101.000
77 Lọc đồng/mẫu 136.000
78 Clostridium perfringens- phương pháp cổ điển đồng/mẫu 136.000
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây