| TT | TÊN SINH PHẨM | Nước sản xuất |
Đơn vị tính | Hàm lượng | Giá tiêm | Tình Trạng | Ghi chú | |
| 1 | INFANRIX Hexa (6 trong 1: BH-HG-UV-BL-Gan B-HIB) | Bỉ | Lọ | 0,5ml |
960,500 |
Còn | ||
| 2 | Vaccin phòng 6 bệnh Hexaxim | Phá p | Lọ | 0,5ml |
961,700 |
Còn | ||
| 3 | Vaccin phòng 4 bệnh Tetraxim (BH- HG-UV-BL) | Pháp | Liều | 0,5ml |
536,268 |
Còn | ||
| 4 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTARIX | Bỉ | Lọ | 1ml |
794,219 |
Còn | ||
| 5 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTATEQ | Mỹ | Lọ | 2ml |
628,820 |
Còn | ||
| 6 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTAVIN | Việt Nam | Lọ | 2ml |
433,280 |
Còn | ||
| 7 | Vaccin cúm - VAXIGRIP TETRA (từ 6 tháng tuổi) | Pháp | Liều | 0,5ml |
370,500 |
Còn | ||
| 8 | Vaccin cúm - INFLUVAC TETRA (từ 6 tháng tuổi) | Hà Lan | Liều | 0,5ml |
364,500 |
Còn | ||
| 9 | Vaccin cúm - GC FLU TETRA (từ 6 tháng tuổi) | Hàn Quốc | Liều | 0,5ml |
336,425 |
Hết | ||
| 10 | Vaccin cúm - IVaCflu-S (18-60 tuổi) | Việt Nam | Liều | 0,5ml |
245,600 |
Còn | ||
| 11 | Viêm Phế cầu - SYNFLORIX | Bỉ | Liều | 0,5ml |
926,400 |
Còn | ||
| 12 | Viêm gan B - Gene- HBvax | Việt Nam | Liều | 1 ml |
177,140 |
Còn | ||
| 13 | Viêm gan B - Gene- HBvax | Việt Nam | Liều | 0,5ml |
152,570 |
Còn | ||
| 14 | Viêm gan B - HEBERBIOVAC 1ml | CuBa | Lọ | 1 ml |
163,280 |
Còn | ||
| 15 | Viêm gan B - HEBERBIOVAC 0,5ml | CuBa | Lọ | 0,5ml |
142,280 |
Còn | ||
| 16 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella (12 tháng đến 10 tuổi) | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml |
252,519 |
Còn | ||
| 17 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella - MMR II (từ 1 tuổi) | Mỹ | Liều | 0,5ml |
288,970 |
Còn | ||
| 18 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella - PRIORIX (từ 9 tháng tuổi) | Bỉ | Hộp | 0,5ml | 370,500 | Còn | ||
| 19 | Vaccin thủy đậu - VARICELLA | Hàn Quốc | Lọ | 0,5ml |
601,497 |
Hết | ||
| 20 | Vaccin thủy đậu -VARIVAX | Mỹ | Lọ | 0,5ml |
972,695 |
Còn | ||
| 21 | Vaccin thủy đậu -VARILRIX | Bỉ | Lọ | 0,5ml |
864,500 |
Hết | ||
| 22 | Viêm gan A - HAVAX (2 tuổi đến dưới 18 tuổi) | Việt Nam | Liều | 0.5ml |
209,270 |
Còn | ||
| 23 | Viêm gan A - AVAXIM 80IU (1 tuổi đến dưới 16 tuổi) | Pháp | Liều | 0,5ml |
532,828 |
Còn | ||
| 24 | Viêm gan A&B - TWINRIX | Bỉ | Lọ | 1ml |
566,400 |
Còn | ||
| 25 | Viêm não NB B 1 liều/lọ | Việt Nam | Liều | 1ml |
160,140 |
Còn | ||
| 26 | Viêm não NB B | Thái Lan | Lọ | 0,5ml |
795,718 |
Còn | ||
| 27 | Viêm não NB JEEV 3mcg | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml |
349,500 |
Còn | ||
| 28 | Viêm não NB JEEV 6mcg | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml |
448,500 |
Còn | ||
| 29 | Viêm màng não mô cầu B-C | CuBa | Lọ | 0,5ml |
271,892 |
Còn | ||
| 30 | Viêm màng não do HIB - Quimi- HIB | CuBa | Lọ | 0,5ml |
274,580 |
Còn | ||
| 31 | Vaccin ung thư tử cung - GARDASIL | Mỹ | Lọ | 0,5ml |
1,606,100 |
Cò n | ||
| 32 | Vaccin ung thư tử cung - GARDASIL 9 | Mỹ | Lọ | 0,5 ml |
2,823,350 |
Cò n | ||
| 33 | Vaccin uốn ván hấp phụ - VAT | Việt Nam | Ống | 0,5 ml |
111,284 |
Còn | ||
| 34 | Vaccin phòng phòng uốn ván, bạch hầu - TD | Việt Nam | Liều | 0,5ml |
125,165 |
Còn | ||
| 35 | Vaccin phòng thương hàn - TYPHIM VI | Pháp | Liều | 0,5ml |
262,575 |
Còn | ||
| 36 | Vaccin dại - VERORAB | Pháp | Liều | 0,5 ml |
363,533 |
Còn | ||
| 37 | Vaccin dại - ABHAYRAB | Ấn Độ | Liều | 0,5 ml |
261,300 |
Còn | ||
| 38 | Huyết thanh kháng uốn ván SAT (VN) | Việt Nam | Liều | 1500UI |
121,763 |
Hết | ||
| 39 | Huyết thanh kháng dại IVACRIG (VN) | Việt Nam | Lọ | 5 ml |
526,686 |
Còn | ||
| 40 | Vaccin phòng bệnh Tả | Việt Nam | Lọ | 1,5 ml |
159,046 |
Còn | ||
| 41 | Vaccin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván Boostrix | Pháp | Hộp | 0,5ml |
694,500 |
Hết | ||
| 42 | Vaccin Sốt vàng da STAMARIL | Pháp | Lọ | 0,5 ml |
490,500 |
Hết | ||
| 43 | Vaccin Phế cầu PREVENAR 13 | Anh | Lọ | 0,5 ml |
1,173,800 |
Còn | ||
| 44 | Vaccin phòng viêm màng não mô cầu ACYW135 - Menactra | Pháp | Lọ | 0,5ml |
1,198,500 |
Còn | ||
| 45 | Vaccin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván Adacel | Canada | Hộp | 0,5ml |
621,500 |
Hết | ||
| 46 | Vaccin phòng sốt xuất huyết QDENGA | Đức | Liều | 0,5ml | 1,060,836 | Còn |