TT | TÊN SINH PHẨM | Nước sản xuất |
Đơn vị tính | Hàm lượng | Giá tiêm | Tình Trạng | Ngày dự kiến có lại | Ghi chú |
1 | INFANRIX Hexa (6 trong 1: BH-HG-UV-BL-Gan B-HIB) | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 980,000 | Hết | ||
2 | Vaccin phòng 6 bệnh Hexaxim | Phá p | Lọ | 0,5ml | 1,040,000 | Còn | ||
3 | Vaccin phòng 4 bệnh Tetraxim ( BH- HG-UV-BL) | Pháp | Liều | 0,5ml | 410,000 | Còn | ||
4 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTARIX | Bỉ | Lọ | 1ml | 800,000 | Còn | ||
5 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTATEQ | Mỹ | Lọ | 2ml | 670,000 | Còn | ||
6 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTAVIN | Việt Nam | Lọ | 2ml | 435,000 | Cò n | ||
7 | Vaccin cúm - VAXIGRIP TETRA (6 tháng tuổi trở lên) | Pháp | Liều | 0,5ml | 350,000 | Hết | ||
8 | Vaccin cúm - INFLUVAC TETRA (6 tháng tuổi trở lên) | Hà Lan | Liều | 0,5ml | 325,000 | Còn | ||
9 | Vaccin cúm - GC FLU TETRA (3 tuổi trở lên) | Hàn Quốc | Liều | 0,5ml | 310,000 | Hết | ||
10 | Vaccin cúm - IVaCflu-S (18-60 tuổi) | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 200,000 | Cò n | ||
11 | Viêm phổi và nhiễm khuẩn do Phế cầu - SYNFLORIX | Bỉ | Liều | 0,5ml | 935,000 | Còn | ||
12 | Viêm gan B - Gene- HBvac | Việt Nam | Liều | 20mcg | 100,000 | Cò n | ||
13 | Viêm gan B - Gene- HBvac | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 70,000 | Còn | ||
14 | Viêm gan B - ENGERIX B | Bỉ | Liều | 20mcg | 160,000 | Hết | ||
15 | Viêm gan B - ENGERIX B | Bỉ | Liều | 10mcg | 100,000 | Hết | ||
16 | Viêm gan B - HEBERBIOVAC 1ml | CuBa | Lọ | 20mcg | 95,000 | Còn | ||
17 | Viêm gan B - HEBERBIOVAC 0,5ml | CuBa | Lọ | 10mcg | 80,000 | Còn | ||
18 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella (12 tháng đến 10 tuổi) | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml | 175,000 | Còn | ||
19 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella - MMRII (từ 1 tuổi trở lên) | Mỹ | Liều | 0,5ml | 210,000 | Còn | ||
20 | Vaccin thủy đậu - VARICELLA | Hàn Quốc | Lọ | 0,5ml | 590,000 | Còn | ||
21 | Vaccin thủy đậu -VARIVAX | Mỹ | Lọ | 0,5ml | 815,000 | Còn | ||
22 | Viêm gan A 0,5ml - HAVAX (từ 2 tuổi trở lên và dưới 18 tuổi) | Việt Nam | Liều | 0.5ml | 135,000 | Còn | ||
23 | Viêm gan A 0,5ml - AVAXIM 80IU (từ 1 tuổi trở lên và dưới 16 tuổi) | Pháp | Liều | 0,5ml | 500,000 | Hết | ||
24 | Viêm gan A&B - TWINRIX | Bỉ | Lọ | 1ml | 550,000 | Còn | ||
25 | Viêm não NB B 1 liều/lọ | Việt Nam | Liều | 1ml | 90,000 | Còn | ||
26 | Viêm não NB B | Thái Lan | Lọ | 0,5ml | 680,000 | Còn | ||
27 | Viêm não NB JEEV 3mcg | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml | 325,000 | Còn | ||
28 | Viêm não NB JEEV 6mcg | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml | 445,000 | Còn | ||
29 | Viêm màng não mô cầu B-C | CuBa | Lọ | 0,5ml | 210,000 | Còn | Chỉ tiêm nhắc lại | |
30 | Viêm màng não do HIB - Quimi- HIB | CuBa | Lọ | 0,5ml | 230,000 | Còn | ||
31 | Gardasil (Ngừa ung thư cổ TC) | Mỹ | Lọ | 0,5ml | 1,740,000 | Còn | ||
32 | Vaccin phòng uốn ván - VAT | Việt Nam | Liều | 40UI | 33,000 | Hết | ||
33 | Vaccin phòng phòng uốn ván, bạch hầu - TD | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 60,000 | Hết | ||
34 | Vaccin phòng thương hàn - TYPHIM VI | Pháp | Liều | 0,5ml | 200,000 | Còn | ||
35 | Vaccin dại - VERORAB | Pháp | Liều | 0,5 ml | 310,000 | Còn | ||
36 | Vaccin dại - ABHAYRAB | Ấn Độ | Liều | 1 ml | 210,000 | Còn | ||
37 | Huyết thanh kháng uốn ván SAT (VN) | Việt Nam | Liều | 1500UI | 48,000 | Còn | ||
38 | Huyết thanh kháng dại SAR (VN) | Việt Nam | Lọ | 5 ml | 405,000 | Còn | ||
39 | Vaccin phòng bệnh Tả | Việt Nam | Lọ | 1,5 ml | 100,000 | Còn | ||
40 | Vaccin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván Boostrix | Pháp | Hộp | 0,5ml | 750,000 | Còn | ||
41 | Vaccin Sốt vàng da STAMARIL | Pháp | Lọ | 0,5 ml | 505,000 | Hết | ||
42 | Vaccin Phế cầu PREVENAR 13 | Anh | Lọ | 0,5 ml | 1,415,000 | Hết | ||
43 | Vaccin phòng viêm màng não mô cầu Menactra A-C-Y-W135 | Pháp | Lọ | 1ml | 1,175,000 | Còn | ||
44 | Thuốc tiêm ngừa thai Triclofem | Indonesia | Lọ | 1ml | 50,000 |