Vào mùa mưa thời tiết ẩm thấp là điều kiện thuận lợi để vi rút phát triển và gây bệnh như: Cúm, thủy đậu, tay chân miệng ... Trẻ em là đối tượng dễ bị nhiễm rút do sức đề kháng còn yếu. Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), hàng năm có khoảng 1/3 số trẻ em trên toàn thế giới bị nhiễm vi rút và đặc biệt trẻ em cũng được xếp vào nhóm có tỉ lệ tử vong cao do vi rút gây nên.
Yếu tố lây nhiễm vi rút
Có nhiều yếu tố khiến cho việc lây truyền vi rút, trong đó có yếu tố thời tiết, khí hậu. Ở môi trường có độ ẩm thấp và nhiệt độ không cao (khí hậu lạnh, ẩm) dễ làm phát tán bệnh. Thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi rút sinh sôi, phát triển và khiến cho người bệnh dễ bị nhiễm bệnh lây từ người này sang người khác ở nơi đông người.
Môi trường sống càng đông đúc, chật hẹp, ô nhiễm hoặc ẩm thấp dễ làm lây truyền vi rút. Điều này cho thấy, dịch bệnh lây nhiễm thường lan nhanh ở các khu vực nhà máy, thành phố đông dân.
Phương tiện di chuyển công cộng đông đúc cũng là một yếu tố lây truyền vi rút nhanh nhất, khoảng cách giữa người bệnh và người lành không còn an toàn (<1m) rất dễ hít phải các giọt tiết bắn ra từ người bệnh, nhất là trẻ em.
Những bệnh do lây truyền vi rút từ người sang người
Vi rút là tác nhân có khả năng gây bệnh truyền nhiễm cho cả con người và động vật. Một số loại vi rút ít gây hại, chẳng hạn như vi rút gây bệnh cảm lạnh, khiến con người cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu nhưng không bị hậu quả lâu dài. Song, một số loại vi rút khác lại rất nguy hiểm, chúng có nguy cơ gây ra đại dịch và gây tử vong, chẳng hạn như đại dịch cúm diễn ra hàng năm với tốc độ lây lan nhanh.
- Các bệnh đường hô hấp: Một số bệnh hô hấp do vi rút gồm: Cảm cúm và cảm lạnh thông thường, nhiễm vi rút hợp bào hô hấp (RSV, bệnh gây nhiễm trùng phổi và đường hô hấp), nhiễm Adenovirus, nhiễm vi rút Parainfluenza, hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS), COVID-19… Việc lây nhiễm vi rút xảy ra khi người khỏe mạnh tiếp xúc với dịch hoặc nước bọt của người bệnh khi họ ho/hắt hơi, hoặc tiếp xúc với những bề mặt nhiễm khuẩn như tay nắm cửa, mặt bàn và vật dụng cá nhân. - Các bệnh đường tiêu hóa: Một số bệnh đường tiêu hóa do vi rút phổ biến gồm nhiễm Norovirus (gây tiêu chảy, nôn mửa và đau bụng), nhiễm Rotavirus (gây tiêu chảy cấp ở trẻ nhỏ), một số bệnh do nhiễm Adenovirus và nhiễm Astrovirus. Bệnh lây lan từ người sang người, chẳng hạn như do tiếp xúc với phân của người nhiễm vi rút, hoặc tiêu thụ thực phẩm/nguồn nước bị nhiễm bẩn bởi phân có vi rút, chia sẻ đồ dùng hoặc vật dụng cá nhân với người bệnh.
- Bệnh gây xuất huyết do vi rút, đây là dạng bệnh gây tổn thương hệ tuần hoàn của người nhiễm phải vi rút. Ebola, sốt Lassa, sốt xuất huyết, sốt vàng da đều là những bệnh gây xuất huyết do vi rút. Trong đó, sốt xuất huyết và sốt vàng da lây lan khi chúng ta bị muỗi đã nhiễm virus đốt.
Biểu hiện bệnh do vi rút
- Hội chứng viêm long đường hô hấp: Xuất hiện ngay các ngày đầu với mức độ nặng nhẹ khác nhau như hắt hơi, nghẹt mũi, sổ mũi, mắt đỏ, chảy nước mắt, sợ ánh sáng, cảm giác khô và đau rát họng. Trẻ em thường kèm theo dấu hiệu buồn nôn, nôn ói hoặc đau bụng.
- Hội chứng nhiễm trùng: Trẻ thường bị sốt cao liên tục 39 - 40 độ C, mặt đỏ bừng, mạch nhanh, biếng ăn, tiểu ít, nước tiểu vàng sậm. Trẻ thường bị mệt lả, đuối sức vì sốt.
- Hội chứng đau nhức: Nhức đầu dữ dội và liên tục gia tăng khi sốt cao hoặc khi ho gắng sức, thường đau nhiều ở vùng trán và vùng trên nhãn cầu. Bệnh nhân còn đau các bắp cơ thân mình. Bệnh nhân có cảm giác nóng, đau vùng trên xương ức.
- Mức độ nguy hiểm và biến chứng: Đa số các bệnh do vi rút gây nên thường không có thuốc điều trị đặc hiệu, vậy nên việc tăng cường đề kháng và phòng biến chứng là rất quan trọng đối với trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc và theo dõi, bệnh có thể diễn biến rất nặng nề và có những biến chứng nguy hiểm như: Viêm phổi, viêm não… Cần chủ động chăm sóc và phòng bệnh
Hiện các bệnh do vi rút chưa có thuốc đặc hiệu, chỉ có thể điều trị triệu chứng. Vì vậy, nếu trẻ mắc bệnh cần chú ý đến cách chăm sóc và thực hiện theo những nguyên tắc sau đây:
- Cần hạ sốt cho trẻ khi thân nhiệt đo được từ 38,5 độ C bằng Paracetamol đơn chất, với liều 10mg - 15mg/kg cân nặng cơ thể mỗi 4 - 6 giờ, kết hợp với lau mát bằng nước ấm khi cần thiết. Tuyệt đối không được sử dụng Aspirin để hạ sốt cho trẻ.
- Cho trẻ uống thêm nhiều nước, đặc biệt là những loại nước giàu vitamin C như nước cam tươi, nước chanh, nước táo… giúp trẻ tăng cường sức đề kháng để mau khỏi bệnh. Cho trẻ ăn những thức ăn lỏng, ấm, dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng như cháo, súp dinh dưỡng, sữa nóng…
- Cho trẻ đến ngay bệnh viện nếu thấy bệnh trầm trọng hơn, trẻ bỏ ăn bỏ uống, quấy khóc nhiều, đặc biệt là sốt cao liên tục không hạ sau khi đã uống thuốc hạ sốt và lau mát tích cực.
- Chủ động phòng bệnh là điều vô cùng quan trọng, vì thế cần nhắc nhở trẻ thường xuyên rửa sạch tay bằng xà bông và nước sạch.
- Tránh tiếp xúc với người nghi ngờ nhiễm khuẩn hô hấp cấp, giữ khoảng cách an toàn (>1m).
- Mang khẩu trang y tế khi đến chỗ đông người: Bệnh viện, siêu thị, công viên, rạp chiếu phim… Nhắc nhở trẻ thói quen che miệng khi ho. Giữ vệ sinh thân thể và môi trường sống thật tốt.
Phòng ngừa chủ động tốt nhất và hiệu quả nhất là đưa trẻ đi tiêm ngừa vắc xin theo chương trình tiêm chủng quốc gia. Tiêm phòng là một trong những biện pháp phòng bệnh hữu hiệu. Với những loại vắc xin chưa được tiêm chủng miễn phí, nếu có điều kiện phụ huynh cũng nên tiêm cho trẻ. Trẻ càng nhỏ càng dễ bị bệnh khi môi trường sống có sự thay đổi. Ngoài ra, cần cho trẻ một chế độ dinh dưỡng đầy đủ, bảo đảm vệ sinh.